CL-6000i
Tính Năng Kỹ Thuật
Thông Tin Chung
-
Công Suất: Lên đến 480 xét nghiệm/giờ
-
Nguyên Lý Xét Nghiệm: Hóa chất sử dụng từ với hóa chất dẫn xuất alkaline phosphatase (ALP) và cơ chất AMPPD
Quản Lý Mẫu
-
Nạp Mẫu: Nạp mẫu vào và lấy ra liên tục
-
Sức Chứa Mẫu: 50 ống mẫu
-
Kích Thước Mẫu: Ống mẫu 13×75, 13×100, 16×100, 16×125
-
Phân Loại Mẫu: Tự động phân loại ống mẫu
-
Pha Loãng Mẫu: Tự động pha loãng mẫu tỷ lệ 1:2–1:30
Quản Lý Thuốc Thử
-
Khay Thuốc Thử: 32 vị trí thuốc thử; nạp thuốc thử liên tục, hết thuốc thử không dừng máy
-
Sức Chứa Thuốc Thử: 32 chai thuốc thử
-
Kích Thước Chai Thuốc Thử: 20ml, 50ml, 70ml
-
Nhiệt Độ Bảo Quản Thuốc Thử: 2–8°C
-
Hệ Thống Khuấy: Khuấy trộn thuốc thử
-
Hệ Thống Nhận Diện Thuốc Thử: Nhận diện thuốc thử bằng mã vạch
Hệ Thống Cơ Chất
-
Nạp Cơ Chất: 350,000 xét nghiệm trên mỗi bình
-
Sức Chứa Cơ Chất: Có thể thay thế cơ chất liên tục trong khi xét nghiệm
-
Thể Tích Hút: 200ul
Bộ Phận Phân Tách Từ
-
Bộ Phận Phân Tách: Bộ phận tách từ qua 4 bước
-
Nhiệt Độ Bảo Quản: 37.0 ± 0.3°C
Hệ Thống Đo Quang và Phát Quang
-
Phương Pháp Phát Hiện: Điện phát quang
-
Đầu Đo: Đầu đo quang (PMT)
-
Nhiệt Độ Đầu Đo: Nhiệt độ đầu đo quang PMT 37.0 ± 0.3°C
-
Đèn: Đèn LED thẩm chiếu
-
Nhiệt Độ Đèn: Nhiệt độ đèn chiếu 37.0 ± 3°C
-
Độ Nhạy: Độ nhạy cao, độ lặp lại cao
-
Nạp và Lấy Mẫu Liên Tục
Kích Thước và Khối Lượng
-
Kích Thước: 2150mm×1616mm×1300mm (WDH)
-
Trọng Lượng: 650kg
-
Chiều Cao: 400mm–4000mm
Reviews
There are no reviews yet.