BS-430

Contact Us

Thông số kỹ thuật

Chức năng hệ thống

Tự động hoàn toàn, truy cập ngẫu nhiên, ưu tiên mẫu khẩn.

Công suất

420 XN do quang/giờ, tối đa 626 XN/giờ với ISE.

Số XN trên máy

90 XN do quang + 3 ISE + 3 chỉ số huyết thanh.

Xử lý mẫu

 

Khay mẫu

102 vị trí mẫu, thể tích mẫu 1.5 μL–45 μL, mỗi bước 0.1 μL.

Kim hút

Phát hiện mức chất lỏng, bảo vệ va chạm, phát hiện tắc nghẽn (tùy chọn), tự động pha loãng, tự động ly giải, nhiễm chéo <0.05 μL.

Xử lý hóa chất

92 vị trí hóa chất, bảo quản lạnh ở 2–8°C trong 24 giờ.

Thể tích hóa chất

10 μL–200 μL, sai số ±0.5 μL.

Kim hút hóa chất

Phát hiện mức chất lỏng, bảo vệ va chạm, phát hiện bọt khí, hóa chất đậm đặc với tự động pha loãng.

Tích hợp đầu đọc mã vạch (tùy chọn)

Hỗ trợ Codabar, ITF (Interleaved Two of Five), Code128, Code39, UPC/EAN, và code93. Khả năng kết nối LIS 2 chiều.

Hệ thống phản ứng

 

Cuvettes

93 cuvette tái sử dụng với 8 bước rửa tự động.

Nhiệt độ phản ứng:

37 ± 0.1°C

Thể tích phản ứng

100–300 μL.

Hệ thống trộn

2 hệ thống trộn có thể theo dõi tốc độ

Hệ thống quang

 

Nguồn sáng

Đèn halogen tungsten 12V 20W

Quang kế

Hệ thống lưới

Bước sóng:

340nm, 380nm, 412nm, 450nm, 505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm, 700nm, 740nm, 800nm

Dải hấp thụ

0~3.5A.

Mô-đun ISE (tùy chọn)

K+, Na+, Cl-.

Kiểm chuẩn và hiệu chuẩn

 

Chế độ hiệu chuẩn:

K-factor, tuyến tính (hai điểm và đa điểm), Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, spline, exponential, polynomial, parabola, Logit-log3P, broken line.

Nguyên tắc kiểm chuẩn

Westgard multi-rule, Levey-Jennings, cumulative sum check, Twin plot.

Hệ thống điều khiển

 

Hệ điều hành:

Windows 10,

Giao thức kết nối

: RS-232.

Điều kiện hoạt động

 

Nguồn cung cấp:

220–240V, 50/60Hz, <1000VA hoặc 110–130V, 60Hz, <1000VA.

Tiêu thụ nước

≤20 L/H

Kích thước

1050 mm (W) x 720 mm (D) x 1150 mm (H)

Khối lượng

<200 kg.

 

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “BS-430”

Your email address will not be published. Required fields are marked *