BC-760 và BC-780
Thông số chính
Nguyên lý
WBC (IMG/Neu/Mon/Lym/Eos/Bas), NRBC/RET*, PLT-H/PLT-O*/IPF:
SF Cube ^ Cell Analysis Technology
^S: Scatter; F: Fluorescence; Cube: 3D analysis
RBC, PLT
- Phương pháp trở kháng dòng DC (Flow-DC Impedance)
HGB
- Phương pháp đo màu
ESR
- Phương pháp đo quang
Các thông số đo được (mẫu toàn phần): 109
Các thông số đo được: 41
WBC Bas# Bas% Neu# Neu% Eos# Eos% Lym# Lym% Mon# Mon% IMG# IMG% RET%* RET#* RHE* IRF* LFR* MFR* HFR* RBC HGB MCV MCH MCHC RDW-CV RDW-SD HCT NRBC# NRBC% PLT PLT-I PLT-H PLT-O* MPV PDW PCT P-LCR P-LCC IPF ESR
Các thông số nghiên cứu: 68*
Các thông số đo được (dịch cơ thể)*: 18
Các thông số báo cáo: 7
WBC-BF TC-BF BF# MN# MN% PMN# PMN% RBC-BF
Các thông số nghiên cứu: 11
Thể tích mẫu
- CD (mẫu toàn phần): 25ul
- CD-ESR (mẫu toàn phần): 160ul
- Tiền pha loãng: 20ul
Khả năng lưu trữ dữ liệu
- Lên đến 150,000 kết quả bao gồm giá trị và đồ thị*
Công suất
- CD 80h CDR 60h CD+ESR 40h
Chế độ phân tích
Loại mẫu |
Chế độ phân tích |
Mẫu toàn phần |
CBC, CBC+DIFF, CBC+RET, CBC+NRBC, CBC+RET+NRBC, CBC+ESR, CBC+RET+ESR, CBC+NRBC+ESR, CBC+RET+NRBC+ESR, CBC+IPF, CBC+RET+IPF, CBC+NRBC+IPF, CBC+RET+NRBC+IPF, CBC+ESR+IPF, CBC+RET+ESR+IPF, CBC+NRBC+ESR+IPF, CBC+RET+NRBC+ESR+IPF, CBC+PLT-O, CBC+RET+PLT-O, CBC+NRBC+PLT-O, CBC+RET+NRBC+PLT-O, CBC+ESR+PLT-O, CBC+RET+ESR+PLT-O, CBC+NRBC+ESR+PLT-O, CBC+RET+NRBC+ESR+PLT-O, CBC+IPF+PLT-O, CBC+RET+IPF+PLT-O, CBC+NRBC+IPF+PLT-O, CBC+RET+NRBC+IPF+PLT-O, CBC+ESR+IPF+PLT-O, CBC+RET+ESR+IPF+PLT-O, CBC+NRBC+ESR+IPF+PLT-O, CBC+RET+NRBC+ESR+IPF+PLT-O |
Mẫu pha loãng |
CBC+DIFF |
Dịch cơ thể |
BF, BF+DIFF |
Thông số vật lý
Kích thước: 840D x 855W x 800H mm
Trọng lượng: ≤70.6kg
Điện áp điện: 100V-240V~ (±10%)
Tần số: 50Hz/60Hz (±1Hz)
Nguồn điện đầu vào: 600VA
Cổng kết nối: LANx1, USB x 4 (Specifications: DC 5V; 500mA; USB2.0 x 3; USB3.0 x 1)
Môi trường vận hành bình thường
Dải nhiệt độ: 10°C ~ 35°C
Độ ẩm tương đối: 30% ~ 85%
Áp suất
- 70.0kPa – 106.0kPa*
- *Lưu ý: cao độ yêu cầu để vận hành bình thường: -400m ~ +3000m
Hiệu suất
Thông số |
Dải tuyến tính |
Độ chụm |
Nhiễm chéo |
WBC |
0-500×10⁹/L |
≤2.5% (≥4.51×10⁹/L) |
≤1.0% |
RBC |
0-8.60×10¹²/L |
≤1.5% (≥3.5×10¹²/L) |
≤1.0% |
HGB |
0-260g/L |
≤1.0% (110-180g/L) |
≤1.0% |
HCT |
0-75% |
≤1.5% (30%-50%) |
≤1.0% |
PLT* |
0-5000×10⁹/L |
≤1.5(SD) (≥20×10⁹/L)≤2.5% (≥100×10⁹/L) |
≤1.5% |
RET* |
0-8×10¹²/L |
≤15% (RBC ≥ 3.00×10¹²/L RET%: 1.00% ~ 4.00%) |
≤1.0% |
ESR |
≤1.8(SD) (0~20mm/h) |
≤1.0% |
Lưu ý: Chỉ áp dụng với các dòng CDR/PLT-O 5x và CR/PLT-O 5x
Các mục được đánh dấu (*) chỉ có trên BC-780.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.