BC-6000
Nguyên Lý
-
Phương pháp SF Cube® đếm WBC, 5 thành phần bạch cầu và NRBC.
-
Phương pháp đo huỳnh quang DC cho RBC và PLT.
-
Hút mẫu tự động và Cyanide cho Hemoglobin.
-
SS: Scatter-Tán xạ; F: Fluorescence-Huỳnh quang; PLT: Phân tích kích thước tế bào 3D.
Thông Số Kỹ Thuật
Các Thông Số Đo:
-
CBC+5DIFF: WBC, LYM%, LYM#, MON%, MON#, NEUT%, NEUT#, EO%, EO#, BASO%, BASO#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PCT, PDW.
-
NRBC: NRBC%, NRBC#.
-
RET: RET%, IRF, MFR, HFR, RET#.
-
PLT-O: PLT-O, IPF, IPF#.
Các Thông Số Tính Toán:
-
HGB: MCH, MCHC.
-
RBC: HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD.
-
PLT: MPV, PCT, PDW.
-
NRBC: NRBC%, NRBC#.
-
RET: RET%, IRF, MFR, HFR, RET#.
-
PLT-O: PLT-O, IPF, IPF#.
Các Thông Số Khác:
-
WBC: Lymph#, Mon#, Neut#, Eos#, Baso#.
-
RBC: HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD.
-
PLT: MPV, PCT, PDW.
-
NRBC: NRBC%, NRBC#.
-
RET: RET%, IRF, MFR, HFR, RET#.
-
PLT-O: PLT-O, IPF, IPF#.
Chế Độ:
-
CBC, CBC+DIFF, CBC+DIFF+RET, CBC+DIFF+RET+PLT-O.
Khả Năng Lưu Trữ:
-
Lưu trữ 100.000 kết quả bao gồm dữ liệu thô và biểu đồ.
Điều Kiện Hoạt Động
-
Nhiệt Độ: 15°C-30°C.
-
Độ Ẩm: 30%-85%.
Độ Chính Xác
-
Thông Số: Độ lặp lại.
-
WBC: ≤2.0% (4.0-10.0 x 10^9/L).
-
RBC: ≤1.5% (3.50-6.00 x 10^12/L).
-
HGB: ≤1.5% (110-180g/L).
-
HCT: ≤2.0% (35-50%).
-
PLT: ≤4.0% (150-500 x 10^9/L).
-
Độ Tuyến Tính
-
Thông Số: Dải tuyến tính.
-
WBC: 0-400×10^9/L.
-
RBC: 0-8.5×10^12/L.
-
HGB: 0-250g/L.
-
HCT: 0-75%.
-
PLT: 0-5000×10^9/L.
-
Thể Tích Mẫu
-
Thể Tích Mẫu: 20µL.
-
Thể Tích Mẫu (Nạp Tự Động): 53µL.
-
Thể Tích Mẫu (Nạp Tay): 20µL.
Tốc Độ Phân Tích
-
CBC+DIFF: 110 mẫu/giờ.
-
CBC+DIFF+RET: 60 mẫu/giờ.
-
CBC+DIFF+RET+PLT-O: 60 mẫu/giờ.
Khả Năng Nạp Mẫu:
-
Nạp mẫu tự động: 100 ống.
-
Nạp mẫu tay: 20 ống.
Kích Thước và Trọng Lượng:
-
Kích Thước: 672mm x 672mm x 695mm.
-
Trọng Lượng: 87.5kg.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.