BC-6800Plus
Nguyên Lý
-
Phương pháp SF Cube® đếm WBC, 6 thành phần BC, NRBC, ERP và PLT-O
-
Phương pháp trở kháng dòng DC đếm RBC và PLT
-
Hóa chất không chứa cyanide cho xét nghiệm hemoglobin*S: Scatter; F: Fluorescence; Cube: 3D analysis
Thông Số
-
37 thông số báo cáo (máu toàn phần): WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Eos%, Baso%, IG%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, IM#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, NRBC#, NRBC%, PLT, MPV, PDW, PCT, PLCR, P-LCC, RET%, RET#, HFR, LFR, MFR, HFR, IPF
-
48 thông số nghiên cứu (máu toàn phần): HFC#, HFC%, RBC-O, PLT-O, WBC-D, WBC-C, IM-D, IME#, IME%, H-NR%, L-NR%, NR-L, PLT-L, WBC-T, IN-N, IRN, IRF%, MicroR, Micro%, MacroR, Macro%, HPI, HPI#, HPI%, FR#, FR%, FRC#, FRC%, SPM#, SPM%, Neu-Z, Neu-Z#, Lym-Z, Lym-Z#, Mon-Z, Mon-Z#, SRBC, LRBC, SMCV, LMCV, HMCV, HMP, HMP%, HYPER%, HYPO%
-
7 thông số báo cáo (dịch cơ thể): TC-BF, TC-BF#, IM-BF%, IM-BF#, PMN%, PMN#, RBC-BF
-
8 thông số nghiên cứu (dịch cơ thể): Eos-BF%, Eos-BF#, Neu-BF%, Neu-BF#, H-BF%, H-BF#, L-BF%, L-BF#, LY-BF%, MO-BF#, MO-BF%
-
2 biểu đồ histogram cho RBC và PLT
-
4 biểu đồ phân tán 3D: DIFF, WNB, RET, ERP
-
7 biểu đồ phân tán 2D: DIFF, WNB, RET, RET-EXT, PLT-O, RBC SCT, RBC VHF
Chế Độ
-
CBC, CBC+DIFF, CBC+DIFF+RET, CBC+RET, RET
Khả Năng Tự Lưu Trữ Dữ Liệu
-
Lên đến 100,000 kết quả bao gồm thông tin giá trị và biểu đồ
Điều Kiện Vận Hành
-
Nhiệt độ: 15°C–32°C
-
Độ ẩm: 30%–85%
Hiệu Suất
Thông số | Dải tuyến tính | Độ lặp lại | Nhiễm chéo |
---|---|---|---|
WBC | 0.50×10^3/µL | ≤2.5% (4×10^3/µL) | ≤1.0% |
RBC | 0.50×10^6/µL | ≤1.5% (4×10^6/µL) | ≤1.0% |
HGB | 0–26g/dL | ≤1.5% (10.0–18.0g/dL) | ≤1.0% |
HCT | 0–75% | ≤1.5% (30%–50%) | ≤1.0% |
PLT | 5.0×10^3/µL | ≤5.0% (100×10^3/µL) | ≤1.0% |
RET# | 0–8.0×10^3/µL | ≤15% (RBC≥3.0×10^6/µL) | / |
Thể Tích Mẫu
-
Tổng toàn phần (Nạp tự động): 190µL
-
Tổng toàn phần (Nạp mở): 130µL
-
Tiền lọc loãng (Nạp mở): 40µL
-
Dịch cơ thể (Nạp mở): 130µL
Công Suất
-
Lên đến 200 mẫu/giờ (CBC+DIFF)
-
Lên đến 120 mẫu/giờ (CBC+DIFF+RET)
-
Lên đến 120 mẫu/giờ (RET)
-
Lên đến 40 mẫu/giờ (dịch cơ thể)
Khả Năng Nạp Mẫu
-
Lên đến 100 ống mẫu/lần nạp
Khối Lượng
-
125kg
Kích Thước
-
680mm x 850mm x 700mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.